Giá : 1,275 Tỷ
Khuyến mãi mua xe
Xe Tải Isuzu 8 Tấn FVR34LE4
- Hỗ trợ đăng ký, nộp thuế trước bạ, đăng kiểm, mua bảo hiểm…
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 70%,thuê mua tài chính…
- Thủ tục đơn giản,nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách,
- Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách suốt quá trình sử dụng xe )
Tổng Quan Xe Tải Isuzu 8 Tấn FVR34LE4
Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Trọng tải 16,000 kg
- Kích thước 7,610 x 2,485 x 2,895 mm
- Công suất 241 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết 1,275,000,000 VNĐ
Động Cơ Xe Tải Isuzu 8 Tấn FVR34LE4
Thông số Xe Tải Isuzu 8 Tấn FVR34LE4
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Đèn sương mù
- Khoang nằm nghỉ phía sau
- Bộ trích công suất
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Khối lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 16000 |
Khối lượng bản thân | kg | 5185 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7610 x 2485 x 2895 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4300 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1250 / 2060 |
Động Cơ
Tên động cơ | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 241 (177) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 706 (72) / 1450 |
Hộp số | MZW6P – 6 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 94 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,6 |
Khung gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước – sau | 11.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |