
Giá : Liên Hệ
Khuyến mãi mua xe
Xe Tải Isuzu 1,9 Tấn NMR77EE4
- Hỗ trợ đăng ký, nộp thuế trước bạ, đăng kiểm, mua bảo hiểm…
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 70%,thuê mua tài chính…
- Thủ tục đơn giản,nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách,
- Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách suốt quá trình sử dụng xe )
Tổng Quan Xe Tải Isuzu 1,9 Tấn NMR77EE4
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
- Trọng tải 5,500 kg
- Kích thước 4,920 x 1,850 x 2,195 mm
- Công suất 105 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết _ VNĐ
Động Cơ Xe Tải Isuzu 1,9 Tấn NMR77EE4

Thông số Xe Tải Isuzu 1,9 Tấn NMR77EE4
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Trọng lượng
| Khối lượng toàn bộ | kg | 5500 |
| Khối lượng bản thân | kg | 1920 |
| Số chỗ ngồi | Người | 3 |
| Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước
| Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 4920 x 1850 x 2195 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2480 |
| Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
| Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1330 |
Động cơ
| Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
| Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
| Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
| Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
| Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
| Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 / 2000 ~ 3200 |
| Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
| Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
| Khả năng vượt dốc tối đa | % | 29 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6,8 |
Khung gầm
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
| Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
| Kích thước lốp trước – sau | 7.50 -16 14PR | |
| Máy phát điện | 24V-50A | |
| Ắc quy | 12V-70AH x 2 |






